Sunakawa Makoto
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Makoto Sunakawa | ||
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1977 | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996-2002 | Kashiwa Reysol | ||
2002-2014 | Consadole Sapporo | ||
2014 | FC Gifu | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Makoto Sunakawa (sinh ngày 10 tháng 8 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Makoto Sunakawa đã từng chơi cho Kashiwa Reysol, Consadole Sapporo và FC Gifu.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sunakawa Makoto tại J.League (tiếng Nhật)